--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
duodecimal number system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
duodecimal number system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duodecimal number system
+ Noun
hệ thập nhị phân.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duodecimal number system"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"duodecimal number system"
:
decimal number system
duodecimal number system
Những từ có chứa
"duodecimal number system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sĩ số
tôn giáo
những
@ba
bộ máy
bụng dạ
chế độ
triệu
trăm
khai căn
more...
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
duodecimal number system
:
hệ thập nhị phân.
+
judaise
:
Do thái hoá